Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
AI Chat
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Lượng giác >

(2sec^2(x)-1)/(sec^2(x))=sec^2(x)

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

sec2(x)2sec2(x)−1​=sec2(x)

Lời Giải

x=2πn,x=π+2πn
+1
Độ
x=0∘+360∘n,x=180∘+360∘n
Các bước giải pháp
sec2(x)2sec2(x)−1​=sec2(x)
Giải quyết bằng cách thay thế
sec2(x)2sec2(x)−1​=sec2(x)
Cho: sec(x)=uu22u2−1​=u2
u22u2−1​=u2:u=1,u=−1
u22u2−1​=u2
Nhân cả hai vế với u2
u22u2−1​=u2
Nhân cả hai vế với u2u22u2−1​u2=u2u2
Rút gọn u2u2:u4
u22u2−1​u2=u2u2
Áp dụng quy tắc số mũ: ab⋅ac=ab+cu2u2=u2+2=u2+2
Thêm các số: 2+2=4=u4
2u2−1=u4
2u2−1=u4
Giải 2u2−1=u4:u=1,u=−1
2u2−1=u4
Đổi bênu4=2u2−1
Di chuyển 1sang bên trái
u4=2u2−1
Thêm 1 vào cả hai bênu4+1=2u2−1+1
Rút gọnu4+1=2u2
u4+1=2u2
Di chuyển 2u2sang bên trái
u4+1=2u2
Trừ 2u2 cho cả hai bênu4+1−2u2=2u2−2u2
Rút gọnu4+1−2u2=0
u4+1−2u2=0
Viết ở dạng chuẩn an​xn+…+a1​x+a0​=0u4−2u2+1=0
Viết lại phương trình với v=u2 và v2=u4v2−2v+1=0
Giải v2−2v+1=0:v=1
v2−2v+1=0
Giải bằng căn thức bậc hai
v2−2v+1=0
Công thức phương trình bậc hai:
Với a=1,b=−2,c=1v1,2​=2⋅1−(−2)±(−2)2−4⋅1⋅1​​
v1,2​=2⋅1−(−2)±(−2)2−4⋅1⋅1​​
(−2)2−4⋅1⋅1=0
(−2)2−4⋅1⋅1
Áp dụng quy tắc số mũ: (−a)n=an,nếu n là chẵn(−2)2=22=22−4⋅1⋅1
Nhân các số: 4⋅1⋅1=4=22−4
22=4=4−4
Trừ các số: 4−4=0=0
v1,2​=2⋅1−(−2)±0​​
v=2⋅1−(−2)​
2⋅1−(−2)​=1
2⋅1−(−2)​
Áp dụng quy tắc −(−a)=a=2⋅12​
Nhân các số: 2⋅1=2=22​
Áp dụng quy tắc aa​=1=1
v=1
Nghiệm của phương trình bậc hai là:v=1
v=1
Thay thế trở lại v=u2,giải quyết cho u
Giải u2=1:u=1,u=−1
u2=1
Với x2=f(a) các lời giải là x=f(a)​,−f(a)​
u=1​,u=−1​
1​=1
1​
Áp dụng quy tắc 1​=1=1
−1​=−1
−1​
Áp dụng quy tắc 1​=1=−1
u=1,u=−1
Các lời giải là
u=1,u=−1
u=1,u=−1
Xác minh lời giải
Tìm điểm không xác định (điểm kỳ dị):u=0
Lấy (các) mẫu số của u22u2−1​ và so sánh với 0
Giải u2=0:u=0
u2=0
Áp dụng quy tắc xn=0⇒x=0
u=0
Các điểm sau đây là không xác địnhu=0
Kết hợp các tọa độ chưa xác định với các lời giải:
u=1,u=−1
Thay thế lại u=sec(x)sec(x)=1,sec(x)=−1
sec(x)=1,sec(x)=−1
sec(x)=1:x=2πn
sec(x)=1
Các lời giải chung cho sec(x)=1
sec(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ 2πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​sec(x)1323​​2​2Undefined−2−2​−323​​​xπ67π​45π​34π​23π​35π​47π​611π​​sec(x)−1−323​​−2​−2Undefined22​323​​​​
x=0+2πn
x=0+2πn
Giải x=0+2πn:x=2πn
x=0+2πn
0+2πn=2πnx=2πn
x=2πn
sec(x)=−1:x=π+2πn
sec(x)=−1
Các lời giải chung cho sec(x)=−1
sec(x) bảng tuần hoàn với chu kỳ 2πn:
x06π​4π​3π​2π​32π​43π​65π​​sec(x)1323​​2​2Undefined−2−2​−323​​​xπ67π​45π​34π​23π​35π​47π​611π​​sec(x)−1−323​​−2​−2Undefined22​323​​​​
x=π+2πn
x=π+2πn
Kết hợp tất cả các cách giảix=2πn,x=π+2πn

Đồ Thị

Sorry, your browser does not support this application
Xem đồ thị tương tác

Ví dụ phổ biến

9(sin(x)-0.6pi)+8=09(sin(x)−0.6π)+8=0solvefor t,v=100cos(50t+20)vsolvefort,v=100cos(50t+20∘)vcos(2x)=sin(pi/2-x)cos(2x)=sin(2π​−x)sin(x)=sin(50)sin(x)=sin(50∘)solvefor n,y=-sin(2((3pi)/4+pin))2solveforn,y=−sin(2(43π​+πn))2
Công cụ học tậpTrình giải toán AIAI ChatBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng Chrome
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưService TermsChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024