Lời Giải
Máy Tính Tích PhânMáy Tính Đạo HàmMáy Tính Đại SốMáy Tính Ma TrậnHơn...
Vẽ đồ thị
Biểu đồ đườngĐồ thị hàm mũĐồ thị bậc haiĐồ thị sinHơn...
Máy tính
Máy tính BMIMáy tính lãi képMáy tính tỷ lệ phần trămMáy tính gia tốcHơn...
Hình học
Máy tính Định Lý PytagoMáy Tính Diện Tích Hình TrònMáy tính tam giác cânMáy tính tam giácHơn...
AI Chat
Công cụ
Sổ ghi chépNhómBảng Ghi ChúBảng tínhThực HànhXác thực
vi
English
Español
Português
Français
Deutsch
Italiano
Русский
中文(简体)
한국어
日本語
Tiếng Việt
עברית
العربية
Phổ biến Tiền Đại Số >

longdivision 40/9

  • Tiền Đại Số
  • Đại số
  • Tiền Giải Tích
  • Giải tích
  • Các hàm số
  • Đại số tuyến tính
  • Lượng giác
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Quy đổi

Lời Giải

phép chia số lớn 940​

Lời Giải

4.44444…
Các bước giải pháp
940​
Viết bài toán dưới dạng phép chia số lớn9∣40​​
Chia 40cho 9để được 4
Chia 40cho 9để được 449∣40​​
Nhân chữ số thương (4)với ước số 949∣40​36​​
Trừ 36khỏi 4049∣40​36​4​
Thêm một vị trí thập phân và một số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia4.9∣40.0​36​40​
4.9∣40.0​36​40​
Chia 40cho 9để được 4
Chia 40cho 9để được 44.49∣40.0​36​40​
Nhân chữ số thương (4)với ước số 94.49∣40.0​36​4036​​
Trừ 36khỏi 404.49∣40.0​36​4036​4​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia4.49∣40.00​36​4036​40​
4.49∣40.00​36​4036​40​
Chia 40cho 9để được 4
Chia 40cho 9để được 44.449∣40.00​36​4036​40​
Nhân chữ số thương (4)với ước số 94.449∣40.00​36​4036​4036​​
Trừ 36khỏi 404.449∣40.00​36​4036​4036​4​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia4.449∣40.000​36​4036​4036​40​
4.449∣40.000​36​4036​4036​40​
Chia 40cho 9để được 4
Chia 40cho 9để được 44.4449∣40.000​36​4036​4036​40​
Nhân chữ số thương (4)với ước số 94.4449∣40.000​36​4036​4036​4036​​
Trừ 36khỏi 404.4449∣40.000​36​4036​4036​4036​4​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia4.4449∣40.0000​36​4036​4036​4036​40​
4.4449∣40.0000​36​4036​4036​4036​40​
Chia 40cho 9để được 4
Chia 40cho 9để được 44.44449∣40.0000​36​4036​4036​4036​40​
Nhân chữ số thương (4)với ước số 94.44449∣40.0000​36​4036​4036​4036​4036​​
Trừ 36khỏi 404.44449∣40.0000​36​4036​4036​4036​4036​4​
Thêm số 0 vào số bị chiaHạ số 0 từ số bị chia4.44449∣40.00000​36​4036​4036​4036​4036​40​
4.44449∣40.00000​36​4036​4036​4036​4036​40​
Chia 40cho 9để được 4
Chia 40cho 9để được 44.444449∣40.00000​36​4036​4036​4036​4036​40​
Nhân chữ số thương (4)với ước số 94.444449∣40.00000​36​4036​4036​4036​4036​4036​​
Trừ 36khỏi 404.444449∣40.00000​36​4036​4036​4036​4036​4036​4​
4.444449∣40.00000​36​4036​4036​4036​4036​4036​4​
Đang dừng ở 5 chữ số thập phân
Nghiệm cho phép chia số lớn của 940​là 4.44444…4.44444…

Ví dụ phổ biến

(11/12)/(11/12)(11/12)/(11/12)tofraction 1.7tofraction1.7reducefraction the 24/40reducefractionthe4024​longdivision 169/9longdivision9169​longdivision 44/3longdivision344​
Công cụ học tậpTrình giải toán AIAI ChatBảng tínhThực HànhBảng Ghi ChúMáy tínhMáy Tính Vẽ Đồ ThịMáy Tính Hình HọcXác minh giải pháp
Ứng dụngỨng dụng Symbolab (Android)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (Android)Thực Hành (Android)Ứng dụng Symbolab (iOS)Máy Tính Vẽ Đồ Thị (iOS)Thực Hành (iOS)Tiện ích mở rộng Chrome
Công tyGiới thiệu về SymbolabBlogTrợ Giúp
Hợp phápQuyền Riêng TưService TermsChính sách cookieCài đặt cookieKhông bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của tôiBản quyền, Nguyên tắc cộng đồng, DSA và các tài nguyên pháp lý khácTrung tâm pháp lý Learneo
Truyền thông xã hội
Symbolab, a Learneo, Inc. business
© Learneo, Inc. 2024